Định nghĩa
Indication: Chỉ thị Defect: Khuyết tật Arterfact: Một lỗi được tạo ra trên film do quá trình thực hiện (quá trình chế tạo, quá trình chụp, xử lý film)
Các dạng chỉ thị/khuyết tật – Indication/defect
+ Lack of Root Penetration : Không thấu chân + Lack of Root Fusion : Không ngấu chân + Excess Penetration : Quá thấu + Piping : Rỗ khí dạng ống + Wormholes : Khuyết tật dạng lỗ trùn + Misalignment : Lệch mép + Excessive Root Penetration : Quá thấu chân + Concave Root : Lõm chân + Cluster Porosity : Rỗ khí dạng chùm + Burn Through : Cháy thủng + Undercut : Cháy cạnh + Blowhole : Dạng lỗ thổi + Porosity : Rỗ khí + Gas pore : Hốc khí + Arc Strike : Cháy do hồ quang + Incomplete Filled Groove : Mối hàn không được điền đầy đủ + Longitudinal Crack : Nứt dọc thân + Slag Inclusion : Ngậm xỉ + Poor Stop/Start : Mối hàn bắt đầu/kết thúc kém + Lack of Sidewall Fusion : Không ngấu mép + Tranverse Crack : Nứt ngang thân/Nứt chéo thân + Root Piping : Rỗ khí dạng ống tại chân + Crater Crack/Star Crack : Nứt hình sao/hình chân chim + Hard Stamping : Dập cứng (dập chữ…) + HAZ Crack : Nứt vùng ảnh hưởng nhiệt + Copper Inclusions : Ngậm đồng + No Weld Metal : Không có vật liệu hàn + Unused filler wire : Dính các sợi hàn không sử dụng + Silica Inclusion : Ngậm Sili-cát + Spatter / Debris : Mảnh bắn/ Mảnh vụn + Tungsteng Inclusions : Ngậm điện cực tungsteng + Herringbone Porosity : Rỗ khí dạng xương cá
Arterfact: Một lỗi được tạo ra trên film do quá trình thực hiện (quá trình chế tạo, quá trình chụp, xử lý film)
+ Light Fog/Light Leaks : Lộ sáng/hở sáng + Crimping Mark After Exposure : Vết nếp uốn sau khi chụp/chiếu + Film Scratch : Xước phim + Static Discharge : Tĩnh điện + Chemical Mark : Vết gây ra cho hóa chất + Water Marks : Vết gây ra do nước + Dust/Grime Marks : Vết bẩn/vết bụi + Reticulation : Hình mạng lưới + Diffraction Mottle : Nhiễu xạ + Lead Letter In Weld : Chữ chì trên mối hàn

Leave a comment